-
Đô la – USD ( USD )Tiền tệ của : currency
-
Euro – EUR (€)
Bạn đang đọc: 💱 MX$21.18 · EUR sang MXN | Tỷ giá hối đoái | Quy đổi từ Euro sang Đồng peso Mexican Mỹ | Tỷ lệ trực tiếp
Tiền tệ của : currency
-
Bảng Anh – GBP ( £ )Tiền tệ của : currency
-
Đô la Canada – CAD ( CA $ )Tiền tệ của : currency
-
Yen Nhật – JPY ( ¥ )Tiền tệ của : currency
-
Đồng peso Mexican – MXN ( MX $ )Tiền tệ của : currency
-
Franc Thụy Sĩ – CHF ( CHF )Tiền tệ của : currency
-
Bitcoin – BTC ( ₿ )Tiền tệ của : currency
-
Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất – AED ( AED )Tiền tệ của : currency
-
Người Afghanistan Afghanistan – AFN ( Af )Tiền tệ của : currency
-
Lek Albania – ALL ( L )Tiền tệ của : currency
-
Armenia Dram – AMD ( AMD )Tiền tệ của : currency
-
Guilder – ANG ( NAƒ )Tiền tệ của : currency
-
Đầu tiên – AOA ( Kz )Tiền tệ của : currency
-
Đồng Peso Argentina – ARS ( AR $ )Tiền tệ của : currency
-
Đô la Úc – AUD ( AU $ )Tiền tệ của : currency
-
Florin – AWG ( Afl )Tiền tệ của : currency
-
Manat Azerbaijan – AZN ( man. )Tiền tệ của : currency
-
Dấu quy đổi Bosnia-Herzegovina – BAM ( KM )Tiền tệ của : currency
-
Đô la giảm – BBD ( Bds $ )Tiền tệ của : currency
-
Bangladesh Taka – BDT ( Tk )Tiền tệ của : currency
-
Lev Bungari – BGN ( BGN )Tiền tệ của : currency
-
Đồng Dinar của Bahrain – BHD ( BD )Tiền tệ của : currency
-
Franc Burundi – BIF ( FBu )Tiền tệ của : currency
-
Đô la Bermudan – BMD ( BD $ )Tiền tệ của : currency
-
Đô la Brunei – BND ( BN $ )Tiền tệ của : currency
-
Bolivia Boliviano – BOB ( Bs )Tiền tệ của : currency
-
Đồng Real của Brazil – BRL ( R $ )Tiền tệ của : currency
-
Đô la Bahamian – BSD ( B $ )Tiền tệ của : currency
-
Ngultrum – BTN ( Nu. )Tiền tệ của : currency
-
Botswanan Pula – BWP ( BWP )Tiền tệ của : currency
-
Đồng rúp của Belarus – BYN ( BYN )Tiền tệ của : currency
-
Đô la Belize – BZD ( BZ $ )Tiền tệ của : currency
-
Franc Congo – CDF ( CDF )Tiền tệ của : currency
-
Peso Chile – CLP ( CL $ )Tiền tệ của : currency
-
Nhân dân tệ của Trung Quốc – CNY ( CN ¥ )Tiền tệ của : currency
-
Peso Colombia – COP ( CO $ )Tiền tệ của : currency
-
Columbus Costa Rica – CRC ( ₡ )Tiền tệ của : currency
-
Cân nặng – CUC ( CUC $ )Tiền tệ của : currency
-
Cân nặng – CUP ( $ MN )Tiền tệ của : currency
-
Lá chắn Cape Verdean – CVE ( CV $ )Tiền tệ của : currency
-
Đồng Koruna của Cộng hòa Séc – CZK ( Kč )Tiền tệ của : currency
-
Franc Djiboutian – DJF ( Fdj )Tiền tệ của : currency
-
Krone Đan Mạch – DKK ( Dkr )Tiền tệ của : currency
-
Đồng Peso của Dominica – DOP ( RD $ )Tiền tệ của : currency
-
Đồng Dinar của Algeria – DZD ( DA )Tiền tệ của : currency
-
Bảng Ai Cập – EGP ( EGP )Tiền tệ của : currency
-
Eritrean Nakfa – ERN ( Nfk )Tiền tệ của : currency
-
Ethiopia Birr – ETB ( Br )Tiền tệ của : currency
-
Đô la Fijian – FJD ( FJ $ )Tiền tệ của : currency
-
Pao – FKP ( £ )Tiền tệ của : currency
-
Giải chạy Georgia – GEL ( GEL )Tiền tệ của : currency
-
Pao – GGP ( £ )Tiền tệ của : currency
-
Cedi Ghana – GHS ( GH ₵ )Tiền tệ của : currency
-
Pao – GIP ( £ )Tiền tệ của : currency
-
Dalasi – GMD ( D )Tiền tệ của : currency
-
Franc Guinean – GNF ( FG )Tiền tệ của : currency
-
Guatemala Quetzal – GTQ ( GTQ )Tiền tệ của : currency
-
Đô la Guyana – GYD ( G $ )Tiền tệ của : currency
-
Đôla Hong Kong – HKD ( HK $ )Tiền tệ của : currency
-
Honduras Lempira – HNL ( HNL )Tiền tệ của : currency
-
Đồng Kuna của Croatia – HRK ( kn )Tiền tệ của : currency
-
Quả bầu – HTG ( G )Tiền tệ của : currency
-
Đồng Forint của Hungary – HUF ( Ft )Tiền tệ của : currency
-
Rupiah Indonesia – IDR ( Rp )Tiền tệ của : currency
-
Đồng Sheqel mới của Israel – ILS ( ₪ )Tiền tệ của : currency
-
Pao – IMP ( M £ )Tiền tệ của : currency
-
Rupee Ấn Độ – INR ( Rs )Tiền tệ của : currency
-
Đồng Dinar của I